Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bền vững


solide; stable; inaltérable; indestructible; indissoluble
Chế độ bền vững
régime stable
Tình cảm bền vững
sentiment inaltérable
Tình đoàn kết bền vững
solidarité indestructible
Sự gắn bó bền vững
attachement indissoluble
Tình hữu nghị bền vững
amitié indissoluble



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.