|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bền vững
| solide; stable; inaltérable; indestructible; indissoluble | | | Chế độ bền vững | | régime stable | | | Tình cảm bền vững | | sentiment inaltérable | | | Tình đoàn kết bền vững | | solidarité indestructible | | | Sự gắn bó bền vững | | attachement indissoluble | | | Tình hữu nghị bền vững | | amitié indissoluble |
|
|
|
|